Công thức: Y2O3
Số CAS: 1314-36-9
Khối lượng phân tử: 225,81
Mật độ: 5,01 g/cm3
Điểm nóng chảy: 2425 độ C
Ngoại quan: Bột màu trắng
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan vừa phải trong axit khoáng mạnh
Độ ổn định: Hơi hút ẩmNhiều ngôn ngữ: YttriumOxid, Oxyde De Yttrium, Oxido Del Ytrio
Yttri oxit (còn được gọi là yttria) là một hợp chất hóa học có công thức Y2O3. Đây là một oxit đất hiếm và là một vật liệu rắn màu trắng có cấu trúc tinh thể hình khối. Yttri oxit là một vật liệu chịu lửa có điểm nóng chảy cao và có khả năng chống lại sự tấn công của hóa chất. Nó được sử dụng làm vật liệu để sản xuất phốt pho dùng trong ống tia âm cực và đèn huỳnh quang, làm chất pha tạp trong các thiết bị bán dẫn và làm chất xúc tác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, đặc biệt là gốm sứ gốc alumina và làm chất mài mòn.
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Y2O3/TREO | ≥99,99% | 99,999% |
Thành phần chính TREO | ≥99,5% | 99,85% |
Tạp chất RE (ppm/TREO) | ||
La2O3 | ≤10 | 2 |
CeO2 | ≤10 | 3 |
Pr6O11 | ≤10 | 3 |
Nd2O3 | ≤5 | 1 |
Sm2O3 | ≤10 | 2 |
Gd2O3 | ≤5 | 1 |
Tb4O7 | ≤5 | 1 |
Dy2O3 | ≤5 | 2 |
Tạp chất không phải RE (ppm) | ||
CuO | ≤5 | 1 |
Fe2O3 | ≤5 | 2 |
SiO2 | ≤10 | 8 |
Cl— | ≤15 | 8 |
CaO | ≤15 | 6 |
Chì | ≤5 | 2 |
NiO | ≤5 | 2 |
LỜI NÓI | ≤0,5% | 0,12% |
Phần kết luận | Tuân thủ theo tiêu chuẩn trên. |
-
Cas 12055-23-1 Hafni oxit bột HfO2
-
Cas 12047-27-7 Bột Bari Titanat BaTiO3 ( ...
-
Giá xuất xưởng của bột nano Bismuth Oxide Bi2O...
-
Bột nhôm oxit nano 99,9% CAS NO...
-
Bột oxit praseodymium nano đất hiếm Pr6O1...
-
Bột oxit lanthanum đất hiếm nano có độ tinh khiết cao...