-
Giá Zirconium Hydride độ tinh khiết cao Bột ZrH2 Cas 7704-99-6
Tên sản phẩm: Zirconium Hydride
Công thức: ZrH2
Độ tinh khiết: 99,5%
Kích thước hạt: 1-5um
Số CAS: 7704-99-6
Thương hiệu: Epoch-Chem
Zirconium Hydride (ZrHₓ) là hợp chất kim loại hydride của zirconium, thường được tìm thấy ở dạng rắn. Nó chủ yếu bao gồm zirconium (Zr), một kim loại chuyển tiếp và hydro (H). Cấu trúc của zirconium hydride thay đổi tùy theo hàm lượng hydro, từ ZrH (một hợp chất theo tỷ lệ thành phần) đến các pha hydride cao hơn như ZrH₂ và hơn thế nữa, tùy thuộc vào tỷ lệ hydro-kim loại.
-
Bột Vanadi Diboride hoặc boride VB2 có độ tinh khiết cao 99% CAS 12045-27-1
Tên: Vanadi boride
Công thức: VB2
Độ tinh khiết: 99,5%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: <10um
Số CAS: 12045-27-1
Thương hiệu: Epoch-Chem
Số CAS 12045-27-1
Vanadi boride là hợp chất gồm vanadi (V) và boron (B) thể hiện nhiều tính chất thú vị. Những vật liệu này thường được nghiên cứu để ứng dụng trong lớp phủ cứng, dụng cụ cắt và vật liệu đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.
-
Độ tinh khiết cao 99,9% Lanthanum Boride | LaB6 | CAS 12008-21-8 | Độ tinh khiết cao
Lanthanum hexaboride (LaB6), còn gọi là lanthanum boride và LaB, là một hóa chất vô cơ, một boride của lanthanum. Đây là vật liệu gốm chịu lửa có nhiệt độ nóng chảy là 2210 °C và không tan trong nước và axit clohydric.
Lanthanum hexaboride (LaB6) là vật liệu gốm chịu lửa có các tính chất tuyệt vời, rất được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng tiên tiến.
-
Bột Tungsten Boride có độ tinh khiết cao với WB và CAS số 12007-09-9
Tên: Tungsten Boride WB
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12007-09-9
Thương hiệu: Epoch-Chem
Borit vonfram là một loại hợp chất bao gồm vonfram (W) và bo (B). Những vật liệu này được biết đến với các đặc tính cơ học đáng chú ý, bao gồm độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và độ ổn định hóa học, khiến chúng trở nên có giá trị trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
-
Bột sắt boride có độ tinh khiết cao với FeB và Cas 12006-84-7
Tên: Bột sắt Boride
Công thức: FeB
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12006-84-7
Thương hiệu: Epoch-Chem
Bột sắt boride, thường được ký hiệu là FeB hoặc Fe₂B, là một vật liệu được biết đến với độ cứng, điểm nóng chảy cao và khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi bảo vệ bề mặt, độ bền cao hoặc ổn định nhiệt.
-
Bột Mangan Boride Độ Tinh Khiết Cao với MnB2 và CAS 12228-50-1
Tên: Mangan Boride MnB2
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12228-50-1
Thương hiệu: Epoch-Chem
Mangan boride là hợp chất được hình thành giữa mangan (Mn) và boron (B), thường có cấu trúc tinh thể độc đáo và tính chất vật lý thú vị. Các hợp chất này thuộc họ boride kim loại chuyển tiếp, được biết đến với độ cứng cao, độ ổn định nhiệt và các hành vi từ tính hoặc điện tử độc đáo.
-
Bột Molypden boride có độ tinh khiết cao với CAS 12006-99-4 và Mo2B
Tên: Bột borit molypden
Công thức: Mo2B
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12006-99-4
Thương hiệu: Epoch-Chem
Bột molypden boride dùng để chỉ một loại hợp chất được hình thành giữa molypden (Mo) và boron (B). Các hợp chất này, thường được biểu thị dưới dạng
MoxBy (ví dụ,
MoB,MoB2,Mo2B5), được đặc trưng bởi độ cứng, độ ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn và oxy hóa đặc biệt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Bột Niken Boride 99% độ tinh khiết cao với Ni2B và CAS 12007-01-1
Tên: Bột Niken Boride
Công thức: Ni2B
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12007-01-1
Thương hiệu: Epoch-Chem
-
Bột crom boride 99% có độ tinh khiết cao với CrB2 CrB và Cas 12006-80-3
Tên: Bột Crom boride
Công thức: CrB2
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12006-80-3
Thương hiệu: Epoch-Chem
Crom boride (CrB) là một hợp chất hóa học bao gồm crom và boron. Nó thường được tìm thấy ở dạng bột và được biết đến với độ cứng cao, điểm nóng chảy cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Những đặc tính này làm cho bột crom boride hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Bột nhôm Boride hoặc Diboride 99% độ tinh khiết cao có CAS 12041-50-8 và AlB2
Tên: Bột nhôm Boride
Công thức: AlB2
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12041-50-8
Thương hiệu: Epoch-Chem
Bột nhôm boride (AlB₂) là vật liệu gốm tiên tiến được sử dụng rộng rãi vì những đặc tính độc đáo của nó.
-
Bột Cobalt Boride 99% độ tinh khiết cao có CoB và số CAS 12619-68-0
Tên: Bột Cobalt Boride
Công thức: CoB
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12619-68-0
Thương hiệu: Epoch-Chem
Bột coban boride (CoB hoặc Co2B) là một vật liệu tiên tiến được biết đến với các tính chất cơ học, nhiệt và hóa học đáng chú ý. Nó thuộc họ boride kim loại chuyển tiếp, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau do độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Bột canxi hexaboride / canxi boride độ tinh khiết cao 99,5% với CaB6 và cas 12007-99-7
Tên: Canxi hexaborua / Canxi boride
Công thức: CaB6
Độ tinh khiết: 99%
Ngoại quan: Bột màu đen xám
Kích thước hạt: 5-10um
Số CAS: 12007-99-7
Thương hiệu: Epoch-Chem
Canxi hexaborua (CaB₆) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm boride kim loại. Nó nổi tiếng với các tính chất và ứng dụng thú vị trong khoa học vật liệu tiên tiến.