Lanthanum Oxit | La2O3/EO ≥99,5% | 4600 | 5000 | 4800 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Lanthanum Oxit | La2O3/EO ≥99,99% | 16000 | 18000 | 17000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
xeri oxit | CeO2/TREO>99,5% | 4600 | 5000 | 4800 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
xeri oxit | CeO2/TREO ≥99,95% | 7000 | 8000 | 7500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Pr6O11/EO ≥99,5% | 525000 | 530000 | 527500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Neodymium Oxit | Nd2O3/EO ≥99,5% | 530000 | 535000 | 532500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Nd2O3/TREO=75%±2% | 519000 | 523000 | 52100 | +500 | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Sm2O3/EO ≥99,5% | 14000 | 16000 | 15000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Eu2O3/EO ≥99,95% | 196 | 200 | 198 | - | nhân dân tệ/kg | 28-9 | |
gadolinium oxit | Gd2O3/EO ≥99,5% | 292000 | 295000 | 293500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
gadolinium oxit | Gd2O3/EO ≥99,95% | 310000 | 320000 | 315000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Dy2O3/EO ≥99,5% | 2700 | 2720 | 2710 | +20 | nhân dân tệ/kg | 28-9 | |
Terbi oxit | Tb4O7/EO ≥99,95% | 8500 | 8550 | 8525 | - | nhân dân tệ/kg | 28-9 |
Holmium Oxit | Ho2O3/EO ≥99,5% | 630000 | 640000 | 635000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Oxit Erbi | Er2O3/EO ≥99,5% | 320000 | 325000 | 322500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Ytterbium Oxit | Yb2O3/EO ≥99,5% | 100000 | 105000 | 102500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
| Lu2O3/EO ≥99,5% | 5500 | 5600 | 5550 | - | nhân dân tệ/kg | 28-9 |
Y2O3/EO ≥99,995% | 43000 | 45000 | 44000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Sc2O3/EO ≥99,5% | 6600 | 6700 | 6650 | - | nhân dân tệ/kg | 28-9 | |
45-50% | 3000 | 3500 | 3250 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Làm giàu samari europium gadolinium | Eu2O3/EO ≥8% | 270000 | 290000 | 280000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
La/TREM ≥99% | 24500 | 25500 | 25000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Ce/TREM ≥99% | 24000 | 25000 | 24500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Pr/TRAIN ≥99,9% | 690000 | 700000 | 695000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Nd/TREM ≥99,9% | 650000 | 660000 | 655000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
SM/ĐÀO TẠO ≥99% | 85000 | 90000 | 87500 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Dy/TREM ≥99,9% | 3400 | 3450 | 3425 | +50 | nhân dân tệ/kg | 28-9 | |
TB/ĐÀO TẠO ≥99,9% | 10600 | 10800 | 10700 | - | nhân dân tệ/kg | 28-9 | |
Y/TREM ≥99,9% | 230000 | 240000 | 235000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Lanthanum xeri kim loại | Điều này ≥65% | 24000 | 26000 | 25000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Nd75-80% | 635000 | 645000 | 640000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Gd/TRAIN ≥99%, TRAIN=73±1% | 280000 | 290000 | 285000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 | |
Dy/TRAIN ≥99%, TRAIN=80±1% | 2580 | 2600 | 2590 | +30 | nhân dân tệ/kg | 28-9 | |
Ho/TRAIN ≥99%, TRAIN=80±1% | 650000 | 660000 | 655000 | - | Nhân dân tệ/tấn | 28-9 |
Thời gian đăng: 28-09-2023