Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 9 tháng 10 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

 

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

16000

18000

17000

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

530000

535000

532500

-

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

535000

538000

536500

-

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

530000

535000

532500

-

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

14000

16000

15000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

300000

305000

302500

-

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

320000

330000

325000

-

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2720

2740

2730

-

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

8500

8550

8525

-

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

630000

640000

635000

-

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

325000

330000

327500

-

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

24500

25500

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

24000

25000

24500

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

690000

700000

695000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

660000

665000

662500

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3450

3500

3475

-

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

10700

10900

10800

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

This≥65%

24000

26000

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

650000

660000

655000

-

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

285000

295000

290000

-

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2630

2650

2640

-

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

645000

650000

647500

-

Yuan/Ton


Thời gian đăng: Tháng 10-09-2023