Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 25 tháng 10 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

3400

3800

3600

-1200

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

16000

18000

17000

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

520000

525000

522500

-5000

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

520000

525000

522500

-5000

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

510000

515000

512500

-1000

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

13000

15000

14000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

275000

280000

277500

-2000

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

290000

300000

295000

-10000

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2660

2680

2670

-

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

8250

8300

8275

-

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

580000

590000

585000

-10000

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

285000

290000

287500

-5000

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

23000

24000

23500

-1500

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

24000

26000

25000

+500

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

680000

690000

685000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

640000

650000

645000

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3420

3450

3435

-

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

10300

10500

10400

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

Ce≥65%

17000

19000

18000

-7000

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

630000

635000

632500

-5000

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

262000

272000

267000

-3000

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2600

2620

2610

-

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

600000

610000

605000

-10000

Yuan/Ton


Thời gian đăng: ngày 25 tháng 10-2023