Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 11 tháng 10 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

AGiá Verage

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

16000

18000

17000

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

530000

535000

532500

-

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

535000

538000

536500

-

Yuan/Ton

Praseodymium neodymiumoxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

530000

535000

532500

-

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

14000

16000

15000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

298000

303000

300500

-

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

320000

330000

325000

-

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2700

2720

2710

-

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

8450

8500

8475

-

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

630000

640000

635000

-

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

325000

330000

327500

-

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

24500

25500

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

24000

25000

24500

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

690000

700000

695000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

660000

665000

662500

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3450

3500

3475

-

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

10600

10800

10700

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

This≥65%

24000

26000

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

650000

660000

655000

-

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

280000

290000

285000

-

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2620

2640

2630

-

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

645000

650000

647500

-

Yuan/Ton


Thời gian đăng: Tháng 10-11-2023