Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 30 tháng 11 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

3400

3800

3600

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

8000

12000

10000

-1000

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

5000

5200

5100

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

490000 495000 492500 -5000

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

490000 495000 492500 -5000

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

478000 478000 480500 -4000

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

13000

15000

14000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

225000 230000 227500 -6000

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

240000 250000 245000 -10000

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2690 2710 2700         +30

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

7900 8100 8000 +100

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

480000

490000

485000

-

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

280000

290000

285000

-

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

23000

24000

23500

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

26000

27000

26500

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

640000

650000

645000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

600000

605000

602500

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3450 3550 3500 +50

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

9700 9900 9800 +50

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

Ce≥65%

17000

19000

18000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

587000 587000 589500 -7000

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

215000 225000 220000 -10000

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2580 2600 2590 +20

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

490000

500000

495000

-

Yuan/Ton

Xu hướng thị trường đất hiếm

Vào tháng 11 năm 2023, tổng thể Trái đất hiếmTình hình thị trường ở Trung Quốc vẫn còn yếu. Dưới ảnh hưởng của nhiều yếu tố không chắc chắn, xu hướng giá của ánh sáng và nặngTrái đất hiếmkhông nhất quán đáng kể, cụ thể là giá củaPraseodymium neodymiumdao động và giảm, trong khi giá củaDysprosiumTerbiumĐầu tiên giảm và sau đó tăng lên. Giá củapraseodymium oxitgiảm từ 530000 nhân dân tệ/tấn xuống khoảng 497000 nhân dân tệ/tấn trong tháng này; Giá củaPraseodymium neodymiumđã giảm từ 519000 nhân dân tệ/tấn xuống khoảng 487000 nhân dân tệ/tấn; Giá củaOxit dysprosiumlần đầu tiên giảm từ 267000 nhân dân tệ/tấn xuống 2530000 nhân dân tệ/tấn và sau đó tăng lên khoảng 267000 nhân dân tệ/tấn; Giá củaOxit terbiumĐầu tiên giảm từ 8180 nhân dân tệ/kg xuống còn 7400 nhân dân tệ/kg và sau đó tăng lên khoảng 7750 nhân dân tệ/kg.


Thời gian đăng: Dec-01-2023