Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 24 tháng 11 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

3400

3800

3600

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

16000

18000

17000

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

5000

5200

5100

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

500000

505000

502500

-

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

500000

505000

502500

-

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

494000

498000

496000

-

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

13000

15000

14000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

245000

250000

247500

-

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

265000

275000

270000

-

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2620

2640

2630

+20

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

7650

7750

7700

+50

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

510000

520000

515000

-

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

285000

290000

287500

-

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

23000

24000

23500

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

26000

27000

26500

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

650000

660000

655000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

620000

620000

615000

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3350

3450

3400

+25

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

9500

9600

9550

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

Ce≥65%

17000

19000

18000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

610000

615000

612500

-

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

240000

250000

245000

-

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2510

2530

2520

+10

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

545000

555000

550000

-

Yuan/Ton


Thời gian đăng: Tháng 11-24-2023