Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 2 tháng 11 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

3400

3800

3600

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

16000

18000

17000

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

4700

4900

4800

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

520000

525000

522500

-

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

520000

525000

522500

-

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

510000

515000

512500

-

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

13000

15000

14000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

273000

277000

275000

-

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

290000

300000

295000

-

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2630

2660

2645

-5

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

8000

8050

8025

-25

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

570000

580000

575000

-5000

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

280000

290000

285000

-

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

23000

24000

23500

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

24000

26000

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

680000

690000

685000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

640000

650000

645000

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3380

3430

3405

-

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

10100

10200

10150

-75

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

Ce≥65%

17000

19000

18000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

625000

630000

627500

-

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

260000

270000

265000

-

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2570

2590

2580

-10

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

590000

600000

595000

-5000

Yuan/Ton

 
 

Thời gian đăng: Tháng 11-02-2023