Ứng dụng của đất hiếm trong y học

www.epomaterial.com
Các vấn đề ứng dụng và lý thuyết củađất hiếms trong y học từ lâu đã là các dự án nghiên cứu được đánh giá cao trên toàn thế giới. Người ta từ lâu đã khám phá ra tác dụng dược lý của đất hiếm. Ứng dụng sớm nhất trong y học là muối xeri, chẳng hạn như xeri oxalat, có thể được sử dụng để điều trị chóng mặt do biển và nôn mửa khi mang thai và đã được đưa vào dược điển; Ngoài ra, muối xeri vô cơ đơn giản có thể được sử dụng làm thuốc khử trùng vết thương. Từ những năm 1960, người ta đã phát hiện ra rằng các hợp chất đất hiếm có một loạt các tác dụng dược lý đặc biệt và là chất đối kháng tuyệt vời của Ca2+. Chúng có tác dụng giảm đau và có thể được sử dụng rộng rãi trong điều trị bỏng, viêm, bệnh ngoài da, bệnh huyết khối, v.v., đã thu hút được sự chú ý rộng rãi.

1、Ứng dụng của đất hiếmtrong Thuốc

1. Tác dụng chống đông máu

Hợp chất đất hiếm giữ vị trí đặc biệt trong chống đông máu. Chúng có thể làm giảm đông máu cả bên trong và bên ngoài cơ thể, đặc biệt là khi tiêm tĩnh mạch, và có thể tạo ra tác dụng chống đông máu ngay lập tức kéo dài khoảng một ngày. Một lợi thế quan trọng của hợp chất đất hiếm như thuốc chống đông máu là tác dụng nhanh, tương đương với thuốc chống đông máu tác dụng trực tiếp như heparin và có tác dụng lâu dài. Hợp chất đất hiếm đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong chống đông máu, nhưng ứng dụng lâm sàng của chúng bị hạn chế do độc tính và sự tích tụ của các ion đất hiếm. Mặc dù đất hiếm thuộc nhóm độc tính thấp và an toàn hơn nhiều so với nhiều hợp chất nguyên tố chuyển tiếp, nhưng vẫn cần cân nhắc thêm các vấn đề như đào thải chúng khỏi cơ thể. Trong những năm gần đây, đã có sự phát triển mới trong việc sử dụng đất hiếm làm thuốc chống đông máu. Người ta kết hợp đất hiếm với vật liệu polyme để tạo ra vật liệu mới có tác dụng chống đông máu. Ống thông và thiết bị tuần hoàn máu ngoài cơ thể làm bằng vật liệu polyme như vậy có thể ngăn ngừa đông máu.

2. Thuốc chữa bỏng

Tác dụng chống viêm của muối xeri đất hiếm là yếu tố chính trong việc cải thiện hiệu quả điều trị bỏng. Sử dụng thuốc muối xeri có thể làm giảm tình trạng viêm vết thương, đẩy nhanh quá trình lành vết thương, ion đất hiếm có thể ức chế sự tăng sinh của các thành phần tế bào trong máu và sự rò rỉ dịch quá mức từ các mạch máu, do đó thúc đẩy sự phát triển của mô hạt và quá trình trao đổi chất của mô biểu mô. Xeri nitrat có thể nhanh chóng kiểm soát vết thương bị nhiễm trùng nặng và biến chúng thành âm tính, tạo điều kiện cho việc điều trị tiếp theo.

3. Tác dụng chống viêm và diệt khuẩn

Đã có nhiều báo cáo nghiên cứu về việc sử dụng hợp chất đất hiếm làm thuốc chống viêm và kháng khuẩn. Việc sử dụng thuốc đất hiếm có kết quả khả quan đối với tình trạng viêm như viêm da, viêm da dị ứng, viêm nướu, viêm mũi và viêm tĩnh mạch. Hiện nay, hầu hết các thuốc chống viêm đất hiếm đều dùng tại chỗ, nhưng một số học giả đang khám phá việc sử dụng chúng bên trong để điều trị các bệnh liên quan đến collagen (viêm khớp dạng thấp, sốt thấp khớp, v.v.) và các bệnh dị ứng (nổi mề đay, chàm, ngộ độc sơn, v.v.), điều này có ý nghĩa lớn hơn đối với những bệnh nhân chống chỉ định với thuốc corticosteroid. Nhiều quốc gia hiện đang tiến hành nghiên cứu về thuốc chống viêm đất hiếm và mọi người mong đợi những đột phá hơn nữa.

4. Tác dụng chống xơ vữa động mạch

Trong những năm gần đây, người ta đã phát hiện ra rằng các hợp chất đất hiếm có tác dụng chống xơ vữa động mạch và đã thu hút được sự chú ý lớn. Xơ vữa động mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở các nước công nghiệp trên toàn thế giới và xu hướng tương tự cũng đã xuất hiện ở các thành phố lớn ở Trung Quốc trong những năm gần đây. Do đó, nguyên nhân và phòng ngừa xơ vữa động mạch là một trong những chủ đề chính của nghiên cứu y học hiện nay. Nguyên tố đất hiếm lanthanum có thể ngăn ngừa và cải thiện động mạch chủ và động mạch vành.

5. Chất phóng xạ và tác dụng chống khối u

Tác dụng chống ung thư của các nguyên tố đất hiếm đã thu hút sự chú ý của mọi người. Việc sử dụng đất hiếm sớm nhất để chẩn đoán và điều trị ung thư là các đồng vị phóng xạ của nó. Năm 1965, các đồng vị phóng xạ đất hiếm đã được sử dụng để điều trị các khối u liên quan đến tuyến yên. Nghiên cứu của các nhà nghiên cứu về cơ chế chống khối u của các nguyên tố đất hiếm nhẹ đã chỉ ra rằng ngoài việc loại bỏ các gốc tự do có hại trong cơ thể, các nguyên tố đất hiếm còn có thể làm giảm mức độ calmodulin trong tế bào ung thư và tăng mức độ gen ức chế khối u. Điều này chỉ ra rằng tác dụng chống khối u của các nguyên tố đất hiếm có thể đạt được bằng cách làm giảm tính ác tính của tế bào ung thư, cho thấy các nguyên tố đất hiếm có triển vọng không thể phủ nhận trong việc phòng ngừa và điều trị khối u.

Cục Bảo vệ lao động Bắc Kinh và các đơn vị khác đã tiến hành một cuộc khảo sát theo dõi hồi cứu về dịch bệnh khối u trong số những công nhân trong ngành công nghiệp đất hiếm tại Cam Túc trong 17 năm. Kết quả cho thấy tỷ lệ tử vong chuẩn hóa (khối u) của quần thể thực vật đất hiếm, quần thể khu vực sinh sống và quần thể tại khu vực Cam Túc lần lượt là 23,89/105, 48,03/105 và 132,26/105, với tỷ lệ 0,287:0,515:1,00. Nhóm đất hiếm thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng tại địa phương và Tỉnh Cam Túc, cho thấy đất hiếm có thể ức chế xu hướng mắc khối u trong quần thể.

2、 Ứng dụng của đất hiếm trong thiết bị y tế

Về mặt thiết bị y tế, dao laser làm bằng vật liệu laser chứa đất hiếm có thể dùng để phẫu thuật tinh vi, sợi quang làm bằng thủy tinh lanthanum có thể dùng làm ống dẫn quang, có thể quan sát rõ tình trạng tổn thương dạ dày ở người. Nguyên tố đất hiếm ytterbium có thể dùng làm tác nhân quét não để quét não và chụp buồng não; Loại màn hình tăng cường tia X mới làm bằng vật liệu huỳnh quang đất hiếm có thể cải thiện hiệu suất chụp gấp 5-8 lần so với màn hình tăng cường canxi tungstat ban đầu, rút ​​ngắn thời gian tiếp xúc, giảm liều bức xạ vào cơ thể người, cải thiện đáng kể độ rõ nét của ảnh chụp. Sử dụng màn hình tăng cường đất hiếm, nhiều bệnh trước đây khó chẩn đoán có thể được chẩn đoán chính xác hơn.

Thiết bị chụp cộng hưởng từ (MRI) làm bằng vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm là một thiết bị y tế mới được áp dụng vào những năm 1980. Nó sử dụng một từ trường lớn ổn định và đồng nhất để truyền sóng xung đến cơ thể con người, khiến các nguyên tử hydro cộng hưởng và hấp thụ năng lượng. Sau đó, khi từ trường đột ngột tắt, các nguyên tử hydro sẽ giải phóng năng lượng đã hấp thụ. Do sự phân bố khác nhau của các nguyên tử hydro trong các mô khác nhau của cơ thể con người, nên thời gian giải phóng năng lượng khác nhau, Bằng cách phân tích và xử lý các thông tin khác nhau mà máy tính điện tử nhận được, hình ảnh của các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người có thể được khôi phục và phân tích để phân biệt giữa các cơ quan bình thường hay bất thường và để phân biệt bản chất của các tổn thương. So với chụp cắt lớp X-quang, MRI có ưu điểm là an toàn, không đau, không xâm lấn và độ tương phản cao. Sự ra đời của MRI được cộng đồng y khoa gọi là một cuộc cách mạng công nghệ trong lịch sử y học chẩn đoán.

Phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất trong điều trị y tế là sử dụng vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm để châm cứu từ tính. Do tính chất từ ​​tính cao của vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm, có thể chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau của các dụng cụ châm cứu từ tính và không dễ bị khử từ, nên có thể đạt được hiệu quả điều trị tốt hơn so với liệu pháp từ tính truyền thống khi áp dụng vào các huyệt đạo hoặc các vùng bệnh của kinh mạch trên cơ thể. Ngày nay, vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm được sử dụng để chế tạo vòng cổ châm cứu từ tính, kim châm, khuyên tai sức khỏe từ tính, vòng tay từ tính thể dục, cốc nước từ tính, miếng dán từ tính, lược gỗ từ tính, miếng đệm đầu gối từ tính, miếng đệm vai từ tính, đai từ tính, máy mát xa từ tính và các sản phẩm trị liệu từ tính khác, có tác dụng an thần, giảm đau, chống viêm, giảm ngứa, hạ huyết áp và chống tiêu chảy.


Thời gian đăng: 20-04-2023