1. Tantalum pentachloride Thông tin cơ bản
Công thức hóa học: TaCl₅ Tên tiếng Anh: Tantalum (V) chloride hoặc Tantalic Chloride
Khối lượng phân tử: 358.213
Số CAS: 7721-01-9
Số EINECS: 231-755-6
2. Tính chất vật lý của tantali pentachloride
Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt
Điểm nóng chảy: 221°C (một số dữ liệu cũng đưa ra điểm nóng chảy là 216°C, có thể là do sự khác biệt nhỏ do phương pháp chế biến và độ tinh khiết khác nhau)
Điểm sôi: 242°C
Mật độ: 3,68g/cm³ (ở 25°C)
Độ hòa tan: Tan trong cồn tuyệt đối, clorofom, cacbon tetraclorua, cacbon disulfua, thiophenol và kali hydroxit, tan ít trong etanol, không tan trong axit sunfuric (nhưng một số dữ liệu chỉ ra rằng nó có thể tan trong axit sunfuric).
Độ tan trong hiđrocacbon thơm tăng theo xu hướng benzen < toluen < m-xylen < mesitylene, màu dung dịch chuyển dần từ vàng nhạt sang cam.
3. Tantalum pentachloride Tính chất hóa học Độ ổn định: Tính chất hóa học không ổn định lắm và sẽ phân hủy và tạo ra axit tantalic trong không khí ẩm hoặc nước. Cấu trúc: Tantalum pentachloride là một dimer ở trạng thái rắn, với hai nguyên tử tantal được kết nối bằng hai cầu clo. Ở trạng thái khí, tantalum pentachloride là một monome và thể hiện cấu trúc lưỡng tháp tam giác. Khả năng phản ứng: Tantalum pentachloride là một axit Lewis mạnh và có thể phản ứng với các bazơ Lewis để tạo thành các chất cộng hợp. Nó có thể phản ứng với nhiều hợp chất khác nhau, chẳng hạn như ete, phospho pentachloride, phospho oxychloride, amine bậc ba, v.v.
4. Tantalum pentachloride Phương pháp điều chế Phản ứng của tantalum và clo: Tantalum pentachloride có thể được điều chế bằng cách phản ứng bột kim loại tantalum với clo ở 170~250°C. Phản ứng này cũng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng HCl ở 400°C. Phản ứng của tantalum pentaoxide và thionyl clorua: Ở 240°C, tantalum pentachloride cũng có thể thu được bằng cách phản ứng tantalum pentaoxide và thionyl clorua.
5. Ứng dụng tantalum pentachloride Chất clo hóa cho hợp chất hữu cơ: tantalum pentachloride có thể được sử dụng làm chất clo hóa cho hợp chất hữu cơ để thúc đẩy phản ứng clo hóa. Chất trung gian hóa học: Trong công nghiệp hóa chất, tantalum pentachloride được sử dụng làm nguyên liệu thô để điều chế kim loại tantalum có độ tinh khiết cực cao và các chất trung gian hóa học. Điều chế tantalum: Tantalum kim loại có thể được điều chế bằng cách khử hydro của tantalum pentachloride. Phương pháp này bao gồm lắng đọng tantalum từ pha khí trên giá đỡ chất nền được nung nóng để tạo ra kim loại đặc hoặc khử tantalum clorua bằng hydro trong một lớp sôi để tạo ra bột tantalum hình cầu. Các ứng dụng khác: tantalum pentachloride cũng được sử dụng trong quá trình điều chế kính quang học, chất trung gian của tantalum carbide và trong ngành công nghiệp điện tử như một nguyên liệu thô để điều chế tantalate và rubidium tantalate. Ngoài ra, nó được sử dụng trong sản xuất chất điện môi và được sử dụng rộng rãi trong quá trình điều chế chất đánh bóng bề mặt, loại bỏ gờ và chất chống ăn mòn.
6.Tantalum pentachloride Thông tin an toàn Mô tả mối nguy hiểm: Tantalum pentachloride có tính ăn mòn, có hại nếu nuốt phải và có thể gây bỏng nặng. Thuật ngữ an toàn: S26: Sau khi tiếp xúc với mắt, rửa sạch ngay lập tức bằng nhiều nước và tìm kiếm lời khuyên y tế. S36/37/39: Mặc quần áo bảo hộ, găng tay và bảo vệ mắt/mặt thích hợp. S45: Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm kiếm lời khuyên y tế ngay lập tức (nếu có thể, hãy cho xem nhãn). Thuật ngữ rủi ro: R22: Có hại nếu nuốt phải. R34: Gây bỏng. Bảo quản và vận chuyển: Tantalum pentachloride phải được bảo quản trong hộp kín để tránh tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước. Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, kho phải được thông gió, nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh bảo quản riêng với chất oxy hóa, xyanua, v.v.
Thời gian đăng: 07-11-2024