Tên sản phẩm | Giá | Những thăng trầm |
Lanthanum kim loại(nhân dân tệ/tấn) | 25000-27000 | - |
Kim loại xeri(nhân dân tệ/tấn) | 24000-25000 | - |
Kim loại neodymium(nhân dân tệ/tấn) | 640000~645000 | - |
Kim loại Dysprosi(nhân dân tệ/kg) | 3300~3400 | - |
Kim loại Terbi(nhân dân tệ/kg) | 10300~10600 | - |
Praseodymium kim loại neodymium(nhân dân tệ/tấn) | 640000~650000 | - |
Sắt gadolinium(nhân dân tệ/tấn) | 290000~300000 | - |
Sắt Holmium(nhân dân tệ/tấn) | 650000~670000 | - |
Dysprosi oxit(nhân dân tệ/kg) | 2600~2620 | |
Oxit Terbi(nhân dân tệ/kg) | 8500~8680 | - |
Neodymium oxit(nhân dân tệ/tấn) | 535000~540000 | - |
Praseodymium neodymium oxide(nhân dân tệ/tấn) | 523000~527000 | - |
Chia sẻ thông tin thị trường ngày nay
Biến động chung của thị trường đất hiếm trong nước tuần này không đáng kể, và có dấu hiệu dần ổn định so với tình hình tuần trước. Việc đóng cửa các mỏ đất hiếm gần đây ở Myanmar cũng trực tiếp dẫn đến sự gia tăng trong nướcgiá đất hiếmtuần trước. Đặc biệt là sự tăng giá củapraseodymium neodymium kim loạisản phẩm có ý nghĩa quan trọng. Mối quan hệ cung cầu của giá đất hiếm đã thay đổi, các doanh nghiệp và xí nghiệp ở tầm trung và tầm thấp đã dần khôi phục năng lực sản xuất. Trong ngắn hạn, động lực tăng không đủ, chủ yếu tập trung vào sự ổn định.
Thời gian đăng: 15-09-2023