bể nuôi cá, nguyên tố thứ 56 của bảng tuần hoàn.
Bari hydroxit, bari clorua, bari sunfat… là những thuốc thử rất phổ biến trong sách giáo khoa phổ thông. Năm 1602, các nhà giả kim phương Tây đã phát hiện ra loại đá Bologna (còn gọi là “đá mặt trời”) có thể phát ra ánh sáng. Loại quặng này có tinh thể phát quang nhỏ, sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời sẽ phát sáng liên tục. Những đặc điểm này đã mê hoặc các pháp sư và nhà giả kim. Năm 1612, nhà khoa học Julio Cesare Lagara xuất bản cuốn sách “De Phenomenis in Orbe Lunae”, trong đó ghi lại nguyên nhân phát quang của đá Bologna là do thành phần chính của nó là barit (BaSO4). Tuy nhiên, vào năm 2012, các báo cáo đã tiết lộ rằng nguyên nhân thực sự khiến đá Bologna phát quang là do bari sunfua pha tạp các ion đồng hóa trị một và hóa trị hai. Năm 1774, nhà hóa học người Thụy Điển Scheler đã phát hiện ra oxit bari và gọi nó là “Baryta” (đất nặng), nhưng người ta chưa bao giờ thu được bari kim loại. Mãi đến năm 1808, nhà hóa học người Anh David mới thu được kim loại có độ tinh khiết thấp từ barit thông qua điện phân, đó là bari. Sau này nó được đặt tên theo từ barys (nặng) trong tiếng Hy Lạp và ký hiệu nguyên tố Ba. Tên tiếng Trung “Ba” xuất phát từ Từ điển Kangxi, có nghĩa là quặng sắt đồng chưa nấu chảy.
kim loại barirất hoạt động và dễ dàng phản ứng với không khí và nước. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ khí vết trong ống chân không và ống hình, cũng như chế tạo hợp kim, pháo hoa và lò phản ứng hạt nhân. Năm 1938, các nhà khoa học phát hiện ra bari khi họ nghiên cứu các sản phẩm sau khi bắn phá uranium bằng neutron chậm và suy đoán rằng barium phải là một trong những sản phẩm của quá trình phân hạch hạt nhân uranium. Bất chấp nhiều khám phá về bari kim loại, người ta vẫn sử dụng các hợp chất bari thường xuyên hơn.
Hợp chất sớm nhất được sử dụng là barit – bari sunfat. Chúng ta có thể tìm thấy nó trong nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như bột màu trắng trong giấy ảnh, sơn, nhựa, sơn ô tô, bê tông, xi măng chống bức xạ, điều trị y tế, v.v. Đặc biệt trong lĩnh vực y tế, bari sunfat là “bữa ăn bari” mà chúng ta ăn khi nội soi dạ dày. Bột bari “- một loại bột màu trắng, không mùi, không vị, không tan trong nước và dầu, không bị niêm mạc đường tiêu hóa hấp thụ, cũng như không bị ảnh hưởng bởi axit dạ dày và các chất dịch cơ thể khác. Do hệ số nguyên tử lớn của bari, nó có thể tạo ra hiệu ứng quang điện với tia X, phát ra tia X đặc trưng và tạo thành sương mù trên phim sau khi đi qua các mô của con người. Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ tương phản của màn hình, để các cơ quan hoặc mô có và không có chất tương phản có thể hiển thị độ tương phản đen trắng khác nhau trên phim, để đạt được hiệu quả kiểm tra và thực sự cho thấy những thay đổi bệnh lý trong cơ quan con người. Bari không phải là nguyên tố thiết yếu đối với con người và bari sulfat không hòa tan được sử dụng trong bột bari nên sẽ không có tác động đáng kể đến cơ thể con người.
Nhưng một khoáng chất bari phổ biến khác, bari cacbonat, lại khác. Chỉ cần nghe tên cũng có thể biết được tác hại của nó. Sự khác biệt chính giữa nó và bari sulfat là nó hòa tan trong nước và axit, tạo ra nhiều ion bari hơn, dẫn đến hạ kali máu. Ngộ độc muối bari cấp tính tương đối hiếm, thường do vô tình nuốt phải muối bari hòa tan. Các triệu chứng tương tự như viêm dạ dày ruột cấp tính nên nên đến bệnh viện để rửa dạ dày hoặc uống natri sulfat hoặc natri thiosunfat để giải độc. Một số loại cây có chức năng hấp thụ và tích lũy bari như tảo xanh cần bari để phát triển tốt; Các loại hạt Brazil cũng chứa 1% bari, vì vậy điều quan trọng là phải tiêu thụ chúng với mức độ vừa phải. Mặc dù vậy, witherite vẫn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó là một thành phần của men. Khi kết hợp với các oxit khác, nó cũng có thể tạo ra màu sắc độc đáo, được sử dụng làm vật liệu phụ trợ trong lớp phủ gốm và thủy tinh quang học.
Thí nghiệm phản ứng thu nhiệt hóa học thường được thực hiện với bari hydroxit: sau khi trộn bari hydroxit rắn với muối amoni, phản ứng thu nhiệt mạnh có thể xảy ra. Nếu một vài giọt nước rơi xuống đáy hộp, có thể nhìn thấy băng do nước tạo thành, thậm chí các mảnh thủy tinh có thể bị đóng băng và dính chặt vào đáy hộp. Bari hydroxit có tính kiềm mạnh và được dùng làm chất xúc tác để tổng hợp nhựa phenolic. Nó có thể tách và kết tủa các ion sunfat và sản xuất muối bari. Về mặt phân tích, việc xác định hàm lượng carbon dioxide trong không khí và phân tích định lượng chất diệp lục đòi hỏi phải sử dụng bari hydroxit. Trong quá trình sản xuất muối bari, người ta đã phát minh ra một ứng dụng rất thú vị: việc khôi phục các bức tranh tường sau trận lũ lụt ở Florence năm 1966 đã hoàn thành bằng cách cho nó phản ứng với thạch cao (canxi sunfat) để tạo ra bari sunfat.
Các hợp chất chứa bari khác cũng thể hiện những đặc tính đáng chú ý, chẳng hạn như đặc tính khúc xạ của bari titanat; Tính siêu dẫn nhiệt độ cao của YBa2Cu3O7 cũng như màu xanh không thể thiếu của muối bari trong pháo hoa đều đã trở thành điểm nổi bật của nguyên tố bari.
Thời gian đăng: 26-05-2023