Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào ngày 29 tháng 11 năm 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

3400

3800

3600

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

10000

12000

11000

-6000

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

5000

5200

5100

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

495000

500000

497500

-

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

495000

500000

497500

-

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

483000

486000

484500

-3500

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

13000

15000

14000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

235000

240000

237500

-2500

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

250000

260000

255000

-5000

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2660

2680

2670

+10

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

7800

7900

7850

+50

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

480000

490000

485000

-

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

280000

290000

285000

-

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

23000

24000

23500

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

26000

27000

26500

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

640000

650000

645000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

600000

605000

602500

-2500

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3400

3500

3450

-

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

9700

9800

9750

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

Ce≥65%

17000

19000

18000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

593000

600000

596500

-2500

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

225000

235000

230000

-

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2560

2580

2570

-

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

490000

500000

495000

-

Yuan/Ton

 
 

Thời gian đăng: tháng 11-29-2023