Xu hướng giá của Trái đất hiếm vào tháng 10, 17, 2023

Đất hiếm

thông số kỹ thuật

Giá thấp nhất

Giá cao nhất

Giá trung bình

Tăng và mùa thu hàng ngày/nhân dân tệ

đơn vị

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit lanthanum

LA2O3/EO≥99,99%

16000

18000

17000

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,5%

4600

5000

4800

-

Yuan/Ton

Oxit cerium

CEO2/Treo≥99,95%

7000

8000

7500

-

Yuan/Ton

Praseodymium oxit

PR6O11/EO≥99,5%

530000

535000

532500

-

Yuan/Ton

Neodymium oxit

ND2O3/EO≥99,5%

530000

535000

532500

-

Yuan/Ton

Praseodymium neodymium oxit

ND2O3/Treo = 75%± 2%

523000

527000

525000

-500

Yuan/Ton

Oxit samarium

SM2O3/EO≥99,5%

13000

15000

14000

-

Yuan/Ton

Europium oxit

EU2O3/EO≥99,95%

196

200

198

-

Yuan/kg

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,5%

285000

290000

287500

-

Yuan/Ton

Oxit gadolinium

GD2O3/EO≥99,95%

310000

320000

315000

-

Yuan/Ton

Oxit dysprosium

Dy2o3/eo≥99,5%

2680

2700

2690

-

Yuan/kg

Oxit terbium

TB4O7/EO≥99,95%

8350

8400

8375

-

Yuan/kg

Oxit holmium

HO2O3/EO≥99,5%

620000

630000

625000

-

Yuan/Ton

Erbium oxit

ER2O3/EO≥99,5%

295000

300000

297500

-7500

Yuan/Ton

Oxit ytterbium

YB2O3/EO≥99,5%

100000

105000

102500

-

Yuan/Ton

lutecia/

Oxit lutetium

Lu2o3/eo≥99,5%

5500

5600

5550

-

Yuan/kg

Oxit yttria /yttri

Y2O3/EO≥99,995%

43000

45000

44000

-

Yuan/Ton

Oxit scandium

SC2O3/EO≥99,5%

6600

6700

6650

-

Yuan/kg

Cerium cacbonat

45-50%

3000

3500

3250

-

Yuan/Ton

Làm giàu Gadolinium của Samarium Europium

EU2O3/EO≥8%

270000

290000

280000

-

Yuan/Ton

Kim loại lanthanum

LA/Trem≥99%

24500

25500

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại cerium

CE/Trem≥99%

24000

25000

24500

-

Yuan/Ton

Kim loại praseymium

PR/Trem≥99,9%

690000

700000

695000

-

Yuan/Ton

Kim loại neodymium

ND/Trem≥99,9%

660000

665000

662500

-

Yuan/Ton

Kim loại Samarium

SM/Trem≥99%

85000

90000

87500

-

Yuan/Ton

Kim loại dysprosium

Dy/Trem≥99,9%

3450

3500

3475

-

Yuan/kg

Kim loại terbium

TB/trit≥99,9%

10500

10600

10550

-

Yuan/kg

Yttri kim loại

Y/Trem≥99,9%

230000

240000

235000

-

Yuan/Ton

Lanthanum Cerium Metal

This≥65%

24000

26000

25000

-

Yuan/Ton

Kim loại PR-ND

ND75-80%

642000

650000

646000

-1500

Yuan/Ton

Hợp kim gadolinium-sắt

GD/Trem≥99%, Trem = 73 ± 1%

272000

282000

277000

-3000

Yuan/Ton

Hợp kim dy-fe

Dy/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

2610

2630

2620

-

Yuan/kg

Hợp kim Holmium-Iron

HO/Trem≥99%, Trem = 80 ± 1%

635000

645000

640000

-

Yuan/to

Thị trường chủ yếu ổn định ngày nay. Sau khi kết quả đấu thầu của Baotou Steel được phát hành, tình cảm thị trường tổng thể đã hồi phục và có sự gia tăng quan điểm lạc quan cho thị trường tương lai. Tuy nhiên, tình hình tổng thể vẫn còn bên lề, và không có nhiều trích dẫn hoạt động. Hiện tại, trích dẫn chính choPraseodymium neodymium oxitlà khoảng 52.2-52,5 nhân dân tệ/tấn, và trích dẫn cho kim loạiPraseodymium neodymiumlà khoảng 645000 nhân dân tệ/tấn.

Về mặt trung bình và nặngTrái đất hiếm, các sản phẩm chính nhưDysprosium, Terbium, VàHolmiumđã duy trì một trạng thái ổn định. Trong hai ngày qua, các sản phẩm Gadolinium Series đã cho thấy sự suy giảm đáng kể, với các nhà giao dịch chủ yếu tìm hiểu về giá thấp và các giao dịch tổng thể không nhiều.


Thời gian đăng: Tháng 10-18-2023