Giới thiệu ngắn gọn
Tên sản phẩm: TI3C2 (MXENE)
Tên đầy đủ: Titanium cacbua
CAS số: 12363-89-2
Ngoại hình: Bột màu xám đen
Thương hiệu: Epoch
Độ tinh khiết: 99%
Kích thước hạt: 5μm
Lưu trữ: Kho làm sạch, cách xa ánh sáng mặt trời, nhiệt, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, giữ con dấu container.
XRD & MSDS: Có sẵn
Ti | 17,88 |
---|---|
Al | 1,99 |
C | 43,28 |
O | 15,53 |
F | 21,32 |
- Thiết bị lưu trữ năng lượng: TI3C2 được sử dụng rộng rãi trong sự phát triển của siêu tụ điện và pin do độ dẫn điện tuyệt vời và diện tích bề mặt lớn. Cấu trúc lớp của nó cho phép xen kẽ ion hiệu quả, dẫn đến mật độ năng lượng và năng lượng cao. Các nhà nghiên cứu đang khám phá Ti3C2 như một vật liệu điện cực trong pin lithium-ion và pin natri-ion, tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của chúng.
- Sự can thiệp từ điện từ (EMI): Độ dẫn kim loại của Ti3C2 làm cho nó trở thành một vật liệu hiệu quả cho các ứng dụng che chắn EMI. Nó có thể được kết hợp vào vật liệu tổng hợp hoặc lớp phủ để bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khỏi nhiễu điện từ. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, ô tô và viễn thông, trong đó việc che chắn là rất quan trọng đối với độ tin cậy và hiệu suất của thiết bị.
- Xúc tác: TI3C2 đã cho thấy hứa hẹn như là một chất xúc tác hoặc chất xúc tác hỗ trợ trong các phản ứng hóa học khác nhau, bao gồm sự tiến hóa hydro và giảm CO2. Diện tích bề mặt cao và các vị trí hoạt động của nó tạo điều kiện cho các quá trình xúc tác, làm cho nó trở thành một vật liệu có giá trị trong việc phát triển các giải pháp năng lượng bền vững. Các nhà nghiên cứu đang điều tra tiềm năng của nó trong pin nhiên liệu và các công nghệ xanh khác.
- Ứng dụng y sinh: Do tính tương thích sinh học và tính chất độc đáo của nó, TI3C2 đang được khám phá cho các ứng dụng y sinh, bao gồm cung cấp thuốc và kỹ thuật mô. Khả năng tương tác với các hệ thống sinh học và tiềm năng chức năng hóa của nó làm cho nó trở thành một ứng cử viên để phát triển các vật liệu sinh học tiên tiến có thể cải thiện kết quả trị liệu.
Pha tối đa | Pha Mxene |
Ti3ALC2, TI3SIC2, TI2ALC, TI2ALN, CR2ALC, NB2ALC, V2ALC, MO2GAC, NB2SNC, TI3GEC2, TI4ALN3, V4ALC3, SCALC3, MO2GA2C, ETC. | TI3C2, TI2C, TI4N3, NB4C3, NB2C, V4C3, V2C, MO3C2, MO2C, TA4C3, v.v. |
-
Bột CR2C | Crom cacbua | CAS 12069-41-9 ...
-
Bột mo3alc2 | Molypdenum nhôm cacbua | ...
-
MXene MAX pha mo3alc2 alum molybdenum ...
-
Bột MO2C | Molypdenum cacbua | Pha Mxene
-
Bột NB4ALC3 | Niobium nhôm cacbua | Cas ...
-
Bột Ti2Aln | Titanium nhôm nitride | Cas ...