Giới thiệu tóm tắt
Tên sản phẩm: Neodymium (III) iodide
Công thức: NdI3
Số CAS: 13813-24-6
Khối lượng phân tử: 524,95
Mật độ: 5,85 g/mL ở 25 °C (lit.)
Điểm nóng chảy: 775°C
Ngoại quan: Chất rắn màu xanh lá cây
Độ hòa tan: Hòa tan trong nước
- Công nghệ Laser: Neodymium iodide được sử dụng để sản xuất laser pha tạp neodymium, đặc biệt là cho các hệ thống laser trạng thái rắn. Laser neodymium được biết đến với hiệu quả và khả năng phát ra ánh sáng ở các bước sóng cụ thể, đặc biệt là các bước sóng gần hồng ngoại. Các laser này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các thủ thuật y tế (như phẫu thuật laser và da liễu), xử lý vật liệu và nghiên cứu khoa học, trong đó hiệu suất laser chính xác và hiệu quả là rất quan trọng.
- Vật liệu từ tính: Neodymium iodide được khám phá trong quá trình phát triển vật liệu từ tính hiệu suất cao. Neodymium là thành phần chính của nam châm neodymium iron boron (NdFeB), một trong những nam châm vĩnh cửu mạnh nhất hiện có. Việc thêm neodymium iodide vào hợp kim từ tính có thể tăng cường các đặc tính từ tính của chúng, khiến chúng phù hợp với động cơ, máy phát điện và cảm biến từ tính.
- Nghiên cứu và phát triển: Neodymium iodide có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng nghiên cứu, đặc biệt là trong khoa học vật liệu và vật lý trạng thái rắn. Các tính chất độc đáo của nó khiến nó trở thành chủ đề phổ biến để phát triển các vật liệu mới, bao gồm các hợp chất phát sáng tiên tiến và vật liệu từ tính. Các nhà nghiên cứu khám phá tiềm năng của neodymium iodide trong các ứng dụng sáng tạo, góp phần vào những tiến bộ trong công nghệ và khoa học vật liệu.
Chúng tôi là nhà sản xuất, nhà máy của chúng tôi đặt tại Sơn Đông, nhưng chúng tôi cũng có thể cung cấp dịch vụ mua hàng trọn gói cho bạn!
T/T (chuyển tiền telex), Western Union, MoneyGram, BTC (bitcoin), v.v.
≤25kg: trong vòng ba ngày làm việc sau khi nhận được thanh toán. >25kg: một tuần
Chúng tôi có thể cung cấp các mẫu nhỏ miễn phí để đánh giá chất lượng!
1kg mỗi túi đựng mẫu, 25kg hoặc 50kg mỗi phuy, hoặc tùy theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản trong hộp kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt.
-
Lanthanum Zirconate | Độ tinh khiết cao 99,9% | CAS 1203...
-
Scandium (III) iodua | Bột ScI3 | CAS 14474...
-
Gadolinium (III) Bromide | Bột GdBr3 | CAS 1...
-
Holmium (III) iodide | Bột HoI3 | CAS 13470-...
-
Gadolinium (III) iodide | Bột GdI3 | CAS 135...
-
Samarium (III) Bromide | Bột SmBr3 | CAS 137...