Giới thiệu tóm tắt
Tên sản phẩm: Neodymium (III) Bromide
Công thức: NdBr3
Số CAS: 13536-80-6
Khối lượng phân tử: 383,95
Mật độ: 5,3 g/cm3
Điểm nóng chảy: 684°C
Ngoại quan: Chất rắn màu trắng
- Nam châm vĩnh cửu: Neodymium bromide được sử dụng để sản xuất nam châm neodymium iron boron (NdFeB), một trong những nam châm vĩnh cửu mạnh nhất hiện có. Những nam châm này rất cần thiết trong nhiều ứng dụng, bao gồm động cơ điện, máy phát điện và máy chụp cộng hưởng từ (MRI). Việc bổ sung neodymium làm tăng cường các đặc tính từ tính, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng hiệu suất cao trong thiết bị điện tử tiêu dùng và máy móc công nghiệp.
- Công nghệ Laser: Neodymium bromide được sử dụng để sản xuất laser pha tạp neodymium, đặc biệt là cho các hệ thống laser trạng thái rắn. Laser neodymium được biết đến với hiệu quả và khả năng phát ra ánh sáng ở bước sóng cụ thể, khiến chúng phù hợp với các quy trình y tế (như phẫu thuật laser và da liễu) cũng như các quy trình cắt và hàn công nghiệp. Các đặc tính độc đáo của neodymium làm cho hiệu suất laser chính xác và hiệu quả.
- Nghiên cứu và phát triển: Neodymium bromide được sử dụng trong nhiều ứng dụng nghiên cứu, đặc biệt là trong khoa học vật liệu và vật lý trạng thái rắn. Các tính chất độc đáo của nó khiến nó trở thành chủ đề phổ biến để phát triển các vật liệu mới, bao gồm vật liệu từ tính tiên tiến và hợp chất phát quang. Các nhà nghiên cứu khám phá tiềm năng của neodymium bromide trong các ứng dụng sáng tạo, góp phần vào những tiến bộ trong công nghệ và khoa học vật liệu.
- Phốt pho trong chiếu sáng: Neodymium bromide có thể được sử dụng để sản xuất phốt pho cho chiếu sáng. Khi được pha tạp với các nguyên tố đất hiếm khác, nó có thể cải thiện hiệu suất và chất lượng màu sắc của đèn huỳnh quang và đèn LED. Ứng dụng này rất quan trọng để phát triển các giải pháp chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất của công nghệ hiển thị.
-
Thulium Fluoride| TmF3| Số CAS: 13760-79-7| Pháp...
-
Europium Acetylacetonate | 99% | CAS 18702-22-2...
-
Praseodymium Florua| PrF3| CAS 13709-46-1| với...
-
Gadolinium Fluoride| GdF3| Nhà máy Trung Quốc| CAS 1...
-
Neodymium (III) iodide | Bột NdI3 | CAS 1381...
-
Holmium (III) iodide | Bột HoI3 | CAS 13470-...