Giới thiệu ngắn gọn
Tên sản phẩm: Gadolinium (iii) Bromide
Công thức: GDBR3
CAS số: 13818-75-2
Trọng lượng phân tử: 396,96
Mật độ: 4,56 g/cm3
Điểm nóng chảy: 770 ° C.
Ngoại hình: Chất rắn trắng
- Chụp neutron và che chắn bức xạ: Gadolinium được biết đến với mặt cắt bắt neutron cao, làm cho gadolinium bromide rất hữu ích trong các ứng dụng hạt nhân. Nó được sử dụng trong các vật liệu che chắn bức xạ và máy dò neutron, giúp bảo vệ thiết bị nhạy cảm và nhân sự khỏi bức xạ có hại. Ứng dụng này là rất quan trọng trong các nhà máy điện hạt nhân và các cơ sở nghiên cứu.
- Phốt pho trong ánh sáng và hiển thị: Gadolinium bromide có thể được sử dụng làm vật liệu phốt pho trong nhiều ứng dụng chiếu sáng. Khi pha tạp với các yếu tố đất hiếm khác, nó có thể phát ra ánh sáng ở các bước sóng cụ thể, do đó cải thiện chất lượng màu sắc và hiệu quả của đèn huỳnh quang và màn hình LED. Khách sạn này làm cho nó có giá trị lớn trong việc phát triển công nghệ chiếu sáng tiên tiến và hệ thống hiển thị.
- Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI): Các hợp chất gadolinium (bao gồm cả gadolinium bromide) được sử dụng trong hình ảnh y tế, đặc biệt là các chất tương phản cho MRI. Gadolinium tăng cường sự tương phản của hình ảnh, cho phép hình dung tốt hơn các cấu trúc bên trong và bất thường. Ứng dụng này là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị trong thực hành y tế.
- Nghiên cứu và phát triển: Gadolinium bromide được sử dụng trong một loạt các ứng dụng nghiên cứu, đặc biệt là trong khoa học vật liệu và vật lý trạng thái rắn. Các thuộc tính độc đáo của nó làm cho nó trở thành một chủ đề nóng cho sự phát triển của các vật liệu mới, bao gồm vật liệu từ tính và chất siêu dẫn. Các nhà nghiên cứu khám phá tiềm năng của gadolinium bromide trong các ứng dụng sáng tạo, góp phần vào những tiến bộ trong khoa học công nghệ và vật liệu.
-
Terbium acetylacetonate | Độ tinh khiết cao 99%| CAS 1 ...
-
Cerium trifluoromethanesulfonate | CAS 76089-77 -...
-
Holmium (iii) iodide | Bột hoi3 | CAS 13470 -...
-
Europium acetylacetonate | 99% | CAS 18702-22-2 ...
-
Dysprosium (iii) bromide | Bột Dybr3 | CAS 1 ...
-
Samarium fluoride | SMF3 | CAS 13765-24-7 | Yếu tố ...