Giới thiệu ngắn gọn
Tên sản phẩm: Hợp kim Master Cerium Master
Tên khác: Cuce Master Alloy Ingot
Nội dung CE: 10%, 20%, tùy chỉnh
Hình dạng: Thỏi không đều
Gói: 50kg/trống, hoặc như bạn yêu cầu
Thông số kỹ thuật | Cuce-10ce | Cuce-15ce | Cuce-20ce | ||||
Công thức phân tử | Cuce10 | Cuce15 | Cuce20 | ||||
RE | wt% | 10 ± 2 | 15 ± 2 | 20 ± 2 | |||
CE/RE | wt% | ≥99,5 | ≥99,5 | ≥99,5 | |||
Si | wt% | <0,1 | <0,1 | <0,1 | |||
Fe | wt% | <0,15 | <0,15 | <0,15 | |||
Ca | wt% | <0,05 | <0,05 | <0,05 | |||
Pb | wt% | <0,01 | <0,01 | <0,01 | |||
Bi | wt% | <0,01 | <0,01 | <0,01 | |||
Cu | wt% | Sự cân bằng | Sự cân bằng | Sự cân bằng |
1. Hợp kim nhiệt độ cao: Hợp kim cerium đồng được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao do khả năng giữ lại cường độ cơ học và chống lại quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao. Các hợp kim này được sử dụng trong các thành phần như trao đổi nhiệt, các bộ phận lò và các thiết bị khác tiếp xúc với ứng suất nhiệt cao.
2. Các tiếp xúc và công tắc điện: Việc bổ sung cerium giúp cải thiện khả năng chịu hao mòn và độ bền của đồng, làm cho hợp kim cerium đồng phù hợp với tiếp xúc điện, công tắc và rơle. Những hợp kim này duy trì độ dẫn điện tốt trong khi cung cấp tuổi thọ cao hơn dưới căng thẳng cơ học và điện lặp đi lặp lại.
3. Xúc tác: Cerium được biết đến với các đặc tính xúc tác, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa. Hợp kim cerium đồng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học khác nhau, chẳng hạn như trong các bộ chuyển đổi xúc tác ô tô hoặc trong các quy trình công nghiệp khi cần xúc tác hiệu quả.
4. Lưu trữ hydro: Tương tự như hợp kim niken magiê, hợp kim cerium đồng được khám phá cho các ứng dụng lưu trữ hydro. Khả năng của cerium hình thành hydrua ổn định có thể có lợi trong việc phát triển các vật liệu để lưu trữ và giải phóng hydro một cách hiệu quả.
5. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim cerium đồng thể hiện khả năng chống ăn mòn tăng cường, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng biển, thiết bị chế biến hóa học và bất kỳ môi trường nào mà các vật liệu được tiếp xúc với các chất ăn mòn.
6. Phụ gia hợp kim: Cerium thường được sử dụng như một chất phụ gia trong các hợp kim đồng khác nhau để tinh chỉnh cấu trúc ngũ cốc, cải thiện tính chất đúc và tăng cường hiệu suất tổng thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc sản xuất các hợp kim đồng đặc biệt trong đó các tính chất cơ học hoặc nhiệt cụ thể được yêu cầu.
7. Các thành phần chống mài mòn: Việc bổ sung cerium cải thiện khả năng chống mài mòn của hợp kim đồng, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các thành phần có mức độ ma sát và hao mòn cao, như vòng bi, ống lót và bề mặt trượt trong các hệ thống cơ học.
8. Sản xuất nâng cao: Trong một số quy trình sản xuất tiên tiến, hợp kim cerium đồng được sử dụng cho khả năng gia công và khả năng sản xuất các thành phần có độ chính xác cao và chi tiết tốt. Điều này bao gồm các ứng dụng trong hàng không vũ trụ, điện tử và các ngành công nghệ cao khác.